🌟 환경 오염 (環境汚染)

1. 자원 개발로 인해 자연이 파괴되거나 자동차 배기가스, 공장 폐수 등으로 환경이 더럽혀지는 일.

1. SỰ Ô NHIỄM MÔI TRƯỜNG: Việc môi trường xung quanh con người hay động thực vật trở nên bị bẩn bởi sự tàn phá thiên nhiên vì mục đích khai phá tài nguyên, khí thải xe hơi, nước thải nhà máy v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 환경 오염 대책.
    Environmental pollution measures.
  • 환경 오염 문제.
    Environmental pollution problem.
  • 환경 오염의 심각성.
    Severity of environmental pollution.
  • 환경 오염이 심각하다.
    Environmental pollution is serious.
  • 환경 오염이 심하다.
    Environmental pollution is severe.
  • 환경 오염이 증가하다.
    Environmental pollution increases.
  • 환경 오염을 개선하다.
    Improve environmental pollution.
  • 환경 오염을 막다.
    Prevent environmental pollution.
  • 환경 오염을 방지하다.
    Prevent environmental pollution.
  • 자동차의 수가 늘면서 환경 오염이 심해졌다.
    As the number of cars increased, environmental pollution became severe.
  • 나는 환경 오염을 줄이기 위해 샴푸를 사용하지 않고 머리를 감았다.
    I washed my hair without using shampoo to reduce environmental pollution.
  • 엄마, 그냥 여기에다 남은 쓰레기 버리고 가면 안 돼요?
    Mom, can't we just throw the trash out here?
    그러면 환경 오염이 심해져서 안 돼. 쓰레기통이 나오면 거기다 버리자.
    Then environmental pollution can't get worse. let's throw it away when the trash can comes out.

🗣️ 환경 오염 (環境汚染) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43)